- fllow-up
- /fllow-up/ * tính từ - tiếp tục, tiếp theo =a fllow-up visit+ cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước) =a fllow-up letter+ bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước) * danh từ - sự tiếp tục - việc tiếp tục, việc tiếp theo - bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước)
English-Vietnamese dictionary. 2015.